Năng lực nhân sự
Stt
|
Phòng ban |
Số lượng nhân sự |
1 |
Ban giám đốc |
03 |
2 |
Phòng kinh doanh |
05 |
3 |
Phòng kỹ thuật |
03 |
3 |
Phòng mua hàng |
02 |
4 |
Phòng kế toán/kho vận |
02 |
5 |
Phòng hành chính nhân sự |
01 |
6 |
Nhà máy |
|
6.1 |
Bộ phận cơ khí |
15 |
6.2 |
Bộ phận sơn mạ |
04 |
6.3 |
Bộ phận lắp ráp |
10 |
6.4 |
Bộ phận công trình/kỹ thuật |
05 |
|
Tổng cộng |
50 |
Stt
|
Trình độ nhân sự |
Tổng nhân sự |
1 |
Kỹ sư Điện, Điện tử |
05 |
2 |
Kỹ sư Cơ khí |
05 |
3 |
Kỹ sư tin học, cơ tin |
01 |
4 |
Cử nhân Kinh tế |
07 |
5 |
Cử nhân tài chính ngân hàng |
01 |
6 |
Cử nhân ngoại ngữ |
01 |
7 |
Cao đẳng nghề |
12 |
8 |
Trung cấp, dạy nghề |
18 |
|
Tổng cộng |
50 |